Có 4 kết quả:

形体 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ形體 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ行体 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ行體 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) figure
(2) physique
(3) form and structure

Từ điển Trung-Anh

(1) figure
(2) physique
(3) form and structure

Từ điển Trung-Anh

see 行書|行书[xing2 shu1]

Từ điển Trung-Anh

see 行書|行书[xing2 shu1]