Có 4 kết quả:
形体 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ • 形體 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ • 行体 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ • 行體 xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) figure
(2) physique
(3) form and structure
(2) physique
(3) form and structure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) figure
(2) physique
(3) form and structure
(2) physique
(3) form and structure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 行書|行书[xing2 shu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 行書|行书[xing2 shu1]
Bình luận 0